Trước khi xem các đoạn video bạn hãy liếc qua bảng các thuật ngữ liên quan tới “bộ môn” chống đẩy được dùng nhiều trong các đoạn phim.
Thuật ngữ chống đẩy Anh – Việt | ||
---|---|---|
Push up | Chống đẩy | |
Chest | Ngực | |
Shoulder | Vai | |
Triceps | Cơ tam đầu (tay) | |
Bicep | Cơ hai đầu (tay) | |
Neck | Cổ | |
Forearm (wrists) | Cổ tay | |
Quadriceps | Cơ bốn đầu (chân) | |
Calf | Bắp chân | |
Hamstring | Gân cơ đùi |
25 kỹ thuật chống đẩy – giúp bạn có được một thân hình như Hello Boy 2.
Chống đẩy đúng cách như thế nào?
Kỹ thuật chống đẩy nâng 2 tay khỏi mặt đất (jumping)
Phương pháp chống đẩy tốt nhất – bổ trợ ngực, vai và cơ tam đầu
Bài tập chống đẩy hai tay giang rộng bằng vai giúp phát triển ngực
Bài tập chống đẩy & bật dậy – bổ trợ vai và cơ tam đầu
No comments:
Post a Comment