Dưới đây là các từ viết tắt trên Internet khiến các bậc cha mẹ phải lo lắng và cần biết.
IWSN: I want sex now (Tôi muốn làm tình ngay lập tức)
GNOC: Get naked on camera (Hãy cởi quần áo trước máy quay)
PIR: Parent in room (Bố mẹ đang ở trong phòng)
CU46: See you for sex (Gặp nhau để quan hệ nhé)
53X: Sex (Tình dục)
9: Parent watching (Bố mẹ đang theo dõi kìa)
99: Parent gone (Bố mẹ đi rồi)
1174: Party meeting place (Nơi gặp để tiệc tùng)
THOT: That hoe over there (Con hàng đằng kia)
CID: Acid (Ma túy)
Broken: Hungover from alcohol (Vẫn còn chuếnh choáng vì uống say)
420: Marijuana (Cần sa)
POS: Parent over shoulder (Bố mẹ đằng sau lưng)
SUGARPIC: Suggestive or erotic photo (Hình ảnh khiêu khích)
KOTL: Kiss on the lips (Hôn lên môi)
LMIRL: Let’s meet in real life (Hãy gặp nhau ở đâu đó đi)
PRON: Porn (Phim kích dục)
TDTM: Talk dirty to me (Nói chuyện sàm sỡ với em đi)
8: Oral sex (Quan hệ tình dục qua đường miệng)
CD9: Parents around (Bố mẹ ở gần đây)
IPN: I’m posting naked (Tôi đang khỏa thân)
LH6: Let’s have sex (Quan hệ đi)
WTTP: Want to trade pictures ? (Muốn trao đổi hình ảnh không?)
DOC: Drug of choice (Loại ma túy ưa thích)
TWD: Texting while driving (Vừa lái xe vừa gửi tin nhắn)
GYPO: Get your pants off (Cởi quần đi)
KPC: Keep parents clueless (Cho bố mẹ không biết đường nào mà lần)
No comments:
Post a Comment